Có 2 kết quả:

馬克杯 mǎ kè bēi ㄇㄚˇ ㄎㄜˋ ㄅㄟ马克杯 mǎ kè bēi ㄇㄚˇ ㄎㄜˋ ㄅㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

mug (loanword)

Từ điển Trung-Anh

mug (loanword)